--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháp ngà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháp ngà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháp ngà
+ noun
pvory tower
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
tháp ngà
:
pvory tower
+
lyonnaise
:
được nấu với củ hành
+
biến chứng
:
Complication, side-effectviêm phổi thường là biến chứng của cúmpneumonia is usually a complication of flu
+
land
:
đất; đất liềnto come insight of land trông thấy đất liềnto go by land đi đường bộ
+
lục bát
:
sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metreTruyện kiều viết theo thể lục bátkieu was written in the sin-eight-word distich metre